
[Bảng Giá] Cáp CVV CADIVI - Dây Và Cáp Điện Lực Hạ Thế
VN Đại Phong hiện là đại lý chuyên cung cấp cáp đồng hạ thế chiết khấu cao. Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI CVV (giá tốt) đáp ứng yêu cầu thi công, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Miễn phí giao hàng tận nơi: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An.
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Bảng giá dây cáp đồng CADIVI CVV [Cập Nhật Nhanh Nhất]
Bảng giá: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV - 300/500 V (TCVN6610-4).
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện CADIVI Hạ Thế | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp CVV 2x1,5 – 300/500V | 13.350 |
2 | Cáp CVV 2x2,5 – 300/500V | 19.600 |
3 | Cáp CVV 2x4 – 300/500V | 28.400 |
4 | Cáp CVV 2x6 – 300/500V | 39.200 |
5 | Cáp CVV 2x10 – 300/500V | 63.200 |
6 | Cáp CVV 3x1,5 – 300/500V | 17.630 |
7 | Cáp CVV 3x2,5 – 300/500V | 26.100 |
8 | Cáp CVV 3x4 – 300/500V | 38.300 |
9 | Cáp CVV 3x6 – 300/500V | 54.500 |
10 | Cáp CVV 3x10 – 300/500V | 87.900 |
11 | Cáp CVV 4x1,5 – 300/500V | 22.400 |
12 | Cáp CVV 4x2,5 – 300/500V | 33.200 |
13 | Cáp CVV 4x4 – 300/500V | 50.000 |
14 | Cáp CVV 4x6 – 300/500V | 71.600 |
15 | Cáp CVV 4x10 – 300/500V | 114.400 |
Bảng giá: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV 1 lõi - 0,6/1 kV (TCVN5935-1)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện CADIVI Hạ Thế | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CVV 1 – 0,6/1kV | 4.660 |
2 | Dây CVV 1,5 – 0,6/1kV | 6.010 |
3 | Dây CVV 2,5 – 0,6/1kV | 8.670 |
4 | Dây CVV 4 – 0,6/1kV | 12.610 |
5 | Dây CVV 6 – 0,6/1kV | 17.690 |
6 | Dây CVV 10 – 0,6/1kV | 27.700 |
7 | Dây CVV 16 – 0,6/1kV | 41.100 |
8 | Dây CVV 25 – 0,6/1kV | 63.600 |
9 | Dây CVV 35 – 0,6/1kV | 86.600 |
10 | Dây CVV 50 – 0,6/1kV | 117.800 |
11 | Dây CVV 70 – 0,6/1kV | 166.700 |
12 | Dây CVV 95 – 0,6/1kV | 230.100 |
13 | Dây CVV 120 – 0,6/1kV | 298.700 |
14 | Dây CVV 150 – 0,6/1kV | 356.000 |
15 | Dây CVV 185 – 0,6/1kV | 444.000 |
16 | Dây CVV 240 – 0,6/1kV | 581.000 |
17 | Dây CVV 300 – 0,6/1kV | 728.800 |
18 | Dây CVV 400 – 0,6/1kV | 928.200 |
19 | Dây CVV 500 – 0,6/1kV | 1.187.000 |
20 | Dây CVV 630 – 0,6/1kV | 1.527.000 |
Bảng giá: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV 2 lõi - 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện CADIVI Hạ Thế | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây Cadivi CVV 2x16 – 0,6/1kV | 98.000 |
2 | Dây Cadivi CVV 2x25 – 0,6/1kV | 142.100 |
3 | Dây Cadivi CVV 2x35 – 0,6/1kV | 189.300 |
4 | Dây Cadivi CVV 2x50 – 0,6/1kV | 252.200 |
5 | Dây Cadivi CVV 2x70 – 0,6/1kV | 352.500 |
6 | Dây Cadivi CVV 2x95 – 0,6/1kV | 482.100 |
7 | Dây Cadivi CVV 2x120 – 0,6/1kV | 627.800 |
8 | Dây Cadivi CVV 2x150 – 0,6/1kV | 744.000 |
9 | Dây Cadivi CVV 2x185 – 0,6/1kV | 926.100 |
10 | Dây Cadivi CVV 2x240 – 0,6/1kV | 1.208.100 |
11 | Dây Cadivi CVV 2x300 – 0,6/1kV | 1.514.600 |
12 | Dây Cadivi CVV 2x400 – 0,6/1kV | 1.929.700 |
Bảng giá: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV 3 lõi - 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện CADIVI Hạ Thế | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây Cadivi CVV 3x16 – 0,6/1kV | 135.700 |
2 | Dây Cadivi CVV 3x25 – 0,6/1kV | 202.400 |
3 | Dây Cadivi CVV 3x35 – 0,6/1kV | 271.900 |
4 | Dây Cadivi CVV 3x50 – 0,6/1kV | 365.500 |
5 | Dây Cadivi CVV 3x70 – 0,6/1kV | 514.800 |
6 | Dây Cadivi CVV 3x95 – 0,6/1kV | 710.400 |
7 | Dây Cadivi CVV 3x120 – 0,6/1kV | 919.700 |
8 | Dây Cadivi CVV 3x150 – 0,6/1kV | 1.092.600 |
9 | Dây Cadivi CVV 3x185 – 0,6/1kV | 1.363.500 |
10 | Dây Cadivi CVV 3x240 – 0,6/1kV | 1.783.400 |
11 | Dây Cadivi CVV 3x300 – 0,6/1kV | 2.232.500 |
12 | Dây Cadivi CVV 3x400 – 0,6/1kV | 2.845.800 |
Bảng giá: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV 4 lõi - 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện CADIVI Hạ Thế | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây Cadivi CVV 4x16 – 0,6/1kV | 174.200 |
2 | Dây Cadivi CVV 4x25 – 0,6/1kV | 263.500 |
3 | Dây Cadivi CVV 4x35 – 0,6/1kV | 356.200 |
4 | Dây Cadivi CVV 4x50 – 0,6/1kV | 481.600 |
5 | Dây Cadivi CVV 4x70 – 0,6/1kV | 680.900 |
6 | Dây Cadivi CVV 4x95 – 0,6/1kV | 939.400 |
7 | Dây Cadivi CVV 4x120 – 0,6/1kV | 1.218.500 |
8 | Dây Cadivi CVV 4x150 – 0,6/1kV | 1.456.000 |
9 | Dây Cadivi CVV 4x185 – 0,6/1kV | 1.810.900 |
10 | Dây Cadivi CVV 4x240 – 0,6/1kV | 2.371.700 |
11 | Dây Cadivi CVV 4x300 – 0,6/1kV | 2.972.100 |
12 | Dây Cadivi CVV 4x400 – 0,6/1kV | 3.788.700 |
Bảng giá: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV - 0,6/1 kV - (4 Lõi - 3 Pha 1 Trung Tính)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện CADIVI Hạ Thế | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CVV 3x16+1x10 – 0,6/1kV | 163.700 |
2 | Dây CVV 3x25+1x16 – 0,6/1kV | 241.100 |
3 | Dây CVV 3x35+1x16 – 0,6/1kV | 310.600 |
4 | Dây CVV 3x35+1x25 – 0,6/1kV | 333.000 |
5 | Dây CVV 3x50+1x25 – 0,6/1kV | 428.600 |
6 | Dây CVV 3x50+1x35 – 0,6/1kV | 451.700 |
7 | Dây CVV 3x70+1x35 – 0,6/1kV | 600.900 |
8 | Dây CVV 3x70+1x50 – 0,6/1kV | 630.800 |
9 | Dây CVV 3x95+1x50 – 0,6/1kV | 826.800 |
10 | Dây CVV 3x95+1x70 – 0,6/1kV | 876.200 |
11 | Dây CVV 3x120+1x70 – 0,6/1kV | 1.090.500 |
12 | Dây CVV 3x120+1x95 – 0,6/1kV | 1.156.300 |
13 | Dây CVV 3x150+1x70 – 0,6/1kV | 1.299.300 |
14 | Dây CVV 3x150+1x95 – 0,6/1kV | 1.364.100 |
15 | Dây CVV 3x185+1x95 – 0,6/1kV | 1.596.500 |
16 | Dây CVV 3x185+1x120 – 0,6/1kV | 1.706.300 |
17 | Dây CVV 3x240+1x120 – 0,6/1kV | 2.143.700 |
18 | Dây CVV 3x240+1x150 – 0,6/1kV | 2.211.300 |
19 | Dây CVV 3x240+1x185 – 0,6/1kV | 2.303.100 |
20 | Dây CVV 3x300+1x150 – 0,6/1kV | 2.677.100 |
21 | Dây CVV 3x300+1x185 – 0,6/1kV | 2.684.800 |
22 | Dây CVV 3x400+1x185 – 0,6/1kV | 3.300.000 |
23 | Dây CVV 3x400+1x240 – 0,6/1kV | 3.545.100 |
Bảng giá: Dây điện lực hạ thế CADIVI CVV - 600V - (JIS C 3342:2000)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện CADIVI Hạ Thế | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CVV 2 – 600V | 7.390 |
2 | Dây CVV 3,5 – 600V | 11.190 |
3 | Dây CVV 5,5 – 600V | 16.560 |
4 | Dây CVV 8 – 600V | 23.000 |
5 | Dây CVV 14 – 600V | 38.300 |
6 | Dây CVV 22 – 600V | 58.100 |
7 | Dây CVV 38 – 600V | 95.600 |
8 | Dây CVV 60 – 600V | 151.300 |
9 | Dây CVV 100 – 600V | 250.900 |
10 | Dây CVV 200 – 600V | 486.600 |
11 | Dây CVV 250 – 600V | 624.700 |
12 | Dây CVV 325 – 600V | 797.300 |
Bảng giá: Cáp đồng hạ thế CADIVI CVV - 600V - 2 Lõi
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện CADIVI Hạ Thế | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây Điện CVV 2x2 – 600V | 17.480 |
2 | Dây Điện CVV 2x3,5 – 600V | 26.600 |
3 | Dây Điện CVV 2x5,5 – 600V | 38.500 |
4 | Dây Điện CVV 2x8 – 600V | 52.900 |
5 | Dây Điện CVV 2x14 – 600V | 87.000 |
6 | Dây Điện CVV 2x22 – 600V | 131.200 |
7 | Dây Điện CVV 2x38 – 600V | 207.500 |
8 | Dây Điện CVV 2x60 – 600V | 322.000 |
9 | Dây Điện CVV 2x100 – 600V | 528.300 |
10 | Dây Điện CVV 2x200 – 600V | 1.019.800 |
11 | Dây Điện CVV 2x250 – 600V | 1.304.700 |
12 | Dây Điện CVV 2x325 – 600V | 1.663.900 |
để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé.
Gửi số điện thoại thành công.