
[Báo Giá] Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV 0,6/1kV - Mới Cập Nhật
VN Đại Phong hiện là đại lý chuyên cung cấp cáp đồng hạ thế CADIVI giá tốt nhất thị trường. Để cập nhật báo giá cáp CXV 0,6/1kV (chiết khấu cao) đáp ứng yêu cầu thi công, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Giao hàng miễn phí tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An.
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Thông tin sản phẩm dây cáp điện hạ thế CADIVI CXV 0,6/1kV
Dây cáp điện CXV 0,6/1kV thường được dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện hạ thế.
- Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN 5935-1.
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC; ruột đồng, cách điện XLPE, lớp độn điền đầy bằng PP quấn PET hoặc PVC, vỏ bọc bên ngoài PVC.
- Cấp điện áp: 0,6/1kV.
Bảng giá: Dây cáp điện hạ thế CADIVI CXV 1 lõi – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp CXV 1 – 0,6/1kV | 4.460 |
2 | Cáp CXV 1,5 – 0,6/1kV | 5.770 |
3 | Cáp CXV 2,5 – 0,6/1kV | 8.640 |
4 | Cáp CXV 4 – 0,6/1kV | 12.300 |
5 | Cáp CXV 6 – 0,6/1kV | 19.340 |
6 | Cáp CXV 10 – 0,6/1kV | 27.500 |
7 | Cáp CXV 16 – 0,6/1kV | 41.200 |
8 | Cáp CXV 25 – 0,6/1kV | 63.800 |
9 | Cáp CXV 35 – 0,6/1kV | 87.400 |
10 | Cáp CXV 50 – 0,6/1kV | 118.700 |
11 | Cáp CXV 70 – 0,6/1kV | 168.300 |
12 | Cáp CXV 95 – 0,6/1kV | 231.300 |
13 | Cáp CXV 120 – 0,6/1kV | 301.600 |
14 | Cáp CXV 150 – 0,6/1kV | 359.900 |
15 | Cáp CXV 185 – 0,6/1kV | 448.200 |
16 | Cáp CXV 240 – 0,6/1kV | 586.200 |
17 | Cáp CXV 300 – 0,6/1kV | 734.500 |
18 | Cáp CXV 400 – 0,6/1kV | 936.100 |
19 | Cáp CXV 500 – 0,6/1kV | 1.197.300 |
20 | Cáp CXV 630 – 0,6/1kV | 1.544.300 |
Bảng giá: Dây cáp điện 2 lõi đồng CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây Cáp Điện CXV 2x1 – 0,6/1kV | 12.560 |
2 | Dây Cáp Điện CXV 2x1,5– 0,6/1kV | 15.510 |
3 | Dây Cáp Điện CXV 2x2,5– 0,6/1kV | 21.300 |
4 | Dây Cáp Điện CXV 2x4– 0,6/1kV | 30.400 |
5 | Dây Cáp Điện CXV 2x6– 0,6/1kV | 41.300 |
6 | Dây Cáp Điện CXV 2x10– 0,6/1kV | 63.300 |
7 | Dây Cáp Điện CXV 2x16 – 0,6/1kV | 94.700 |
8 | Dây Cáp Điện CXV 2x25 – 0,6/1kV | 142.000 |
9 | Dây Cáp Điện CXV 2x35 – 0,6/1kV | 190.600 |
10 | Dây Cáp Điện CXV 2x50 – 0,6/1kV | 253.800 |
11 | Dây Cáp Điện CXV 2x70 – 0,6/1kV | 354.700 |
12 | Dây Cáp Điện CXV 2x95 – 0,6/1kV | 484.000 |
13 | Dây Cáp Điện CXV 2x120 – 0,6/1kV | 631.700 |
14 | Dây Cáp Điện CXV 2x150 – 0,6/1kV | 749.800 |
15 | Dây Cáp Điện CXV 2x185 – 0,6/1kV | 931.800 |
16 | Dây Cáp Điện CXV 2x240 – 0,6/1kV | 1.216.700 |
17 | Dây Cáp Điện CXV 2x300 – 0,6/1kV | 1.525.300 |
18 | Dây Cáp Điện CXV 2x400 – 0,6/1kV | 1.942.700 |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế 3 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây Điện CXV 3x1 – 0,6/1kV | 15.710 |
2 | Dây Điện CXV 3x1,5– 0,6/1kV | 19.880 |
3 | Dây Điện CXV 3x2,5– 0,6/1kV | 28.100 |
4 | Dây Điện CXV 3x4– 0,6/1kV | 40.600 |
5 | Dây Điện CXV 3x6– 0,6/1kV | 56.600 |
6 | Dây Điện CXV 3x10– 0,6/1kV | 88.300 |
7 | Dây Điện CXV 3x16 – 0,6/1kV | 133.400 |
8 | Dây Điện CXV 3x25 – 0,6/1kV | 202.800 |
9 | Dây Điện CXV 3x35 – 0,6/1kV | 274.200 |
10 | Dây Điện CXV 3x50 – 0,6/1kV | 368.100 |
11 | Dây Điện CXV 3x70 – 0,6/1kV | 518.700 |
12 | Dây Điện CXV 3x95 – 0,6/1kV | 713.300 |
13 | Dây Điện CXV 3x120 – 0,6/1kV | 920.800 |
14 | Dây Điện CXV 3x150 – 0,6/1kV | 1.103.500 |
15 | Dây Điện CXV 3x185 – 0,6/1kV | 1.376.300 |
16 | Dây Điện CXV 3x240 – 0,6/1kV | 1.798.900 |
17 | Dây Điện CXV 3x300 – 0,6/1kV | 2.250.200 |
18 | Dây Điện CXV 3x400 – 0,6/1kV | 2.868.600 |
Bảng Giá: Cáp điện lực hạ thế 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây Cáp CXV 4x1 – 0,6/1kV | 19.410 |
2 | Dây Cáp CXV 4x1,5– 0,6/1kV | 24.900 |
3 | Dây Cáp CXV 4x2,5– 0,6/1kV | 35.400 |
4 | Dây Cáp CXV 4x4– 0,6/1kV | 52.100 |
5 | Dây Cáp CXV 4x6– 0,6/1kV | 73.200 |
6 | Dây Cáp CXV 4x10– 0,6/1kV | 115.100 |
7 | Dây Cáp CXV 4x16 – 0,6/1kV | 173.400 |
8 | Dây Cáp CXV 4x25 – 0,6/1kV | 271.200 |
9 | Dây Cáp CXV 4x35 – 0,6/1kV | 367.300 |
10 | Dây Cáp CXV 4x50 – 0,6/1kV | 485.300 |
11 | Dây Cáp CXV 4x70 – 0,6/1kV | 704.600 |
12 | Dây Cáp CXV 4x95 – 0,6/1kV | 944.600 |
13 | Dây Cáp CXV 4x120 – 0,6/1kV | 1.228.200 |
14 | Dây Cáp CXV 4x150 – 0,6/1kV | 1.468.900 |
15 | Dây Cáp CXV 4x185 – 0,6/1kV | 1.829.900 |
16 | Dây Cáp CXV 4x240 – 0,6/1kV | 2.395.000 |
17 | Dây Cáp CXV 4x300 – 0,6/1kV | 2.997.500 |
18 | Dây Cáp CXV 4x400 – 0,6/1kV | 3.820.700 |
Bảng Giá: Cáp đồng hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp CXV 3x4+1×2,5 – 0,6/1kV | 48.400 |
2 | Cáp CXV 3x6+1×4 – 0,6/1kV | 68.300 |
3 | Cáp CXV 3x10+1×6 – 0,6/1kV | 104.900 |
4 | Cáp CXV 3x16+1×10 – 0,6/1kV | 162.500 |
5 | Cáp CXV 3x25+1×16 – 0,6/1kV | 241.900 |
6 | Cáp CXV 3x35+1×16 – 0,6/1kV | 312.400 |
7 | Cáp CXV 3x35+1×25 – 0,6/1kV | 335.700 |
8 | Cáp CXV 3x50+1×25 – 0,6/1kV | 431.700 |
9 | Cáp CXV 3x50+1×35 – 0,6/1kV | 455.000 |
10 | Cáp CXV 3x70+1×35 – 0,6/1kV | 605.900 |
11 | Cáp CXV 3x70+1×50 – 0,6/1kV | 636.500 |
12 | Cáp CXV 3x95+1×50 – 0,6/1kV | 831.500 |
13 | Cáp CXV 3x95+1×70 – 0,6/1kV | 881.700 |
14 | Cáp CXV 3x120+1×70 – 0,6/1kV | 1.098.500 |
15 | Cáp CXV 3x120+1×95 – 0,6/1kV | 1.167.600 |
16 | Cáp CXV 3x150+1×70 – 0,6/1kV | 1.313.100 |
17 | Cáp CXV 3x150+1×95 – 0,6/1kV | 1.378.500 |
18 | Cáp CXV 3x185+1×95 – 0,6/1kV | 1.612.900 |
19 | Cáp CXV 3x185+1×120 – 0,6/1kV | 1.722.000 |
20 | Cáp CXV 3x240+1×120 – 0,6/1kV | 2.163.500 |
21 | Cáp CXV 3x240+1×150 – 0,6/1kV | 2.233.100 |
22 | Cáp CXV 3x240+1×185 – 0,6/1kV | 2.327.100 |
23 | Cáp CXV 3x300+1×150 – 0,6/1kV | 2.700.600 |
24 | Cáp CXV 3x300+1×185 – 0,6/1kV | 2.710.700 |
25 | Cáp CXV 3x400+1×185 – 0,6/1kV | 3.328.800 |
26 | Cáp CXV 3x400+1×240 – 0,6/1kV | 3.575.300 |
Đại lý dây cáp điện CADIVI CXV (Giá Tốt)
VN Đại Phong luôn nỗ lực đem đến cho quý khách dòng sản phẩm cáp đồng CADIVI CXV 0,6/1kV chất lượng - chính hãng - giá tốt với dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp:
► Tư vấn miễn phí.
► Báo giá nhanh, chiết khấu cao.
► Giao hàng đúng hẹn công trình.
► Kiểm kê đơn hàng chính xác.
► Bảo hành chính hãng 100%.
để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé.
Gửi số điện thoại thành công.