
BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP THIBIDI MỚI NHẤT THEO TC 62 EVN
[CẬP NHẬT MỚI NHẤT] Bảng Báo Giá Máy Biến Áp THIBIDI 62/QĐ-EVN Áp Dụng Từ 15/11/2021
VN Đại Phong hiện là đại lý chuyên cung cấp máy biến áp THIBIDI Ecotrans - Amorphous - Silic.
Để cập nhật bảng giá máy biến áp Thibidi mới nhất theo quyết định số 62/QĐ-EVN (Tập Đoàn Điện Lực Việt Nam), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Miễn phí giao hàng tận nơi: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An.
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Báo Giá Máy Biến Áp THIBIDI Mới Nhất TC 62
Cập nhật giá máy biến áp Thibidi 35/0,4kV TC 62
Theo quyết định số: 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập Đoàn Điện Lực Việt Nam
STT | Loại máy | Công suất | Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
35/0,4kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ THIBIDI | 31,5kVA | 87 | 515 | 92,958,000 đồng/máy |
2 | 50kVA | 120 | 715 | 118,076,000 đồng/máy | |
3 | 75kVA | 165 | 985 | 138,567,000 đồng/máy | |
4 | 100kVA | 205 | 1,250 | 148,292,000 đồng/máy | |
5 | 160kVA | 280 | 1,940 | 170,287,000 đồng/máy | |
6 | 180kVA | 295 | 2,090 | 195,060,000 đồng/máy | |
7 | 250kVA | 340 | 2,600 | 242,407,000 đồng/máy | |
8 | 320kVA | 385 | 3,170 | 295,541,000 đồng/máy | |
9 | 400kVA | 433 | 3,820 | 344,857,000 đồng/máy | |
10 | 560kVA | 580 | 4,810 | 397,760,000 đồng/máy | |
11 | 630kVA | 780 | 5,570 | 410,031,000 đồng/máy | |
12 | 750kVA | 845 | 6,540 | 434,919,000 đồng/máy | |
13 | 1000kVA | 980 | 8,550 | 558,438,000 đồng/máy | |
14 | 1250kVA | 1,115 | 10,690 | 658,805,000 đồng/máy | |
15 | 1600kVA | 1,305 | 13,680 | 771,904,000 đồng/máy | |
16 | 2000kVA | 1,500 | 17,100 | 910,472,000 đồng/máy | |
17 | 2500kVA | 1,850 | 21,000 | 1,080,065,000 đồng/máy | |
18 | 3200kVA | 2,340 | 24,460 | 1,414,850,000 đồng/máy |
Bảng giá máy biến áp Thibidi 10(22)/0,4kV TC 62
Theo quyết định số: 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập Đoàn Điện Lực Việt Nam
STT | Loại máy | Công suất | Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
10(22)/0,4kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ THIBIDI | 31,5kVA | 87 | 515 | 91,684,000 đồng/máy |
2 | 50kVA | 120 | 715 | 114,373,000 đồng/máy | |
3 | 75kVA | 165 | 985 | 133,358,000 đồng/máy | |
4 | 100kVA | 205 | 1,250 | 141,346,000 đồng/máy | |
5 | 160kVA | 280 | 1,940 | 162,415,000 đồng/máy | |
6 | 180kVA | 295 | 2,090 | 182,789,000 đồng/máy | |
7 | 250kVA | 340 | 2,600 | 233,377,000 đồng/máy | |
8 | 320kVA | 385 | 3,170 | 281,650,000 đồng/máy | |
9 | 400kVA | 433 | 3,820 | 328,998,000 đồng/máy | |
10 | 560kVA | 580 | 4,810 | 377,038,000 đồng/máy | |
11 | 630kVA | 780 | 5,570 | 389,888,000 đồng/máy | |
12 | 750kVA | 845 | 6,540 | 414,314,000 đồng/máy | |
13 | 1000kVA | 980 | 8,550 | 529,266,000 đồng/máy | |
14 | 1250kVA | 1,115 | 10,690 | 624,423,000 đồng/máy | |
15 | 1600kVA | 1,305 | 13,680 | 733,471,000 đồng/máy | |
16 | 2000kVA | 1,500 | 17,100 | 878,638,000 đồng/máy | |
17 | 2500kVA | 1,850 | 21,000 | 1,037,232,000 đồng/máy | |
18 | 3200kVA | 2,340 | 24,460 | 1,412,850,000 đồng/máy |
Cập nhật giá máy biến áp Thibidi 35(22)/0,4kV TC 62
Theo quyết định số: 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập Đoàn Điện Lực Việt Nam
STT | Loại máy | Công suất | Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |
Po (w) (≤) |
Pk (w) (≤) |
35(22)/0,4kV | |||
1 | MÁY BIẾN THẾ THIBIDI | 31,5kVA | 87 | 515 | 103,029,000 đồng/máy |
2 | 50kVA | 120 | 715 | 126,297,000 đồng/máy | |
3 | 75kVA | 165 | 985 | 148,408,000 đồng/máy | |
4 | 100kVA | 205 | 1,250 | 161,257,000 đồng/máy | |
5 | 160kVA | 280 | 1,940 | 179,663,000 đồng/máy | |
6 | 180kVA | 295 | 2,090 | 236,388,000 đồng/máy | |
7 | 250kVA | 340 | 2,600 | 264,980,000 đồng/máy | |
8 | 320kVA | 385 | 3,170 | 332,817,000 đồng/máy | |
9 | 400kVA | 433 | 3,820 | 363,957,000 đồng/máy | |
10 | 560kVA | 580 | 4,810 | 421,145,000 đồng/máy | |
11 | 630kVA | 780 | 5,570 | 432,836,000 đồng/máy | |
12 | 750kVA | 845 | 6,540 | 521,163,000 đồng/máy | |
13 | 1000kVA | 980 | 8,550 | 611,226,000 đồng/máy | |
14 | 1250kVA | 1,115 | 10,690 | 695,501,000 đồng/máy | |
15 | 1600kVA | 1,305 | 13,680 | 872,502,000 đồng/máy | |
16 | 2000kVA | 1,500 | 17,100 | 970,668,000 đồng/máy | |
17 | 2500kVA | 1,850 | 21,000 | 1,183,903,000 đồng/máy | |
18 | 3200kVA | 2,340 | 24,460 | 1,495,767,000 đồng/máy |
Lưu ý:
- Đơn giá máy biến áp Thibidi chưa bao gồm thuế VAT và chi phí thí nghiệm tại các trung tâm thí nghiệm điện.
- Máy biến áp Thibidi bảo hành 10 năm.
- Hỗ trợ đặt sản xuất máy biến áp Thibidi thiết kế, chế tạo theo yêu cầu khách hàng.
- Bảng giá có hiệu lực từ 15/11/2021 cho đến khi có thông báo mới.
- Chiết khấu máy biến áp THIBIDI thay đổi theo thời gian và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại Lý THIBIDI Đại Phong để có giá tốt nhất hiện nay.
Các Dòng Máy Biến Áp THIBIDI Do Đại Phong Phân Phối
Máy biến áp dầu 1 pha THIBIDI
Máy biến áp dầu 3 pha THIBIDI
Máy biến áp THIBIDI ECOTRANS
Máy biến áp AMORPHOUS THIBIDI
Đại Lý Máy Biến Áp THIBIDI Chính Hãng - Giá Tốt
VN Đại Phong hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại máy biến áp THIBIDI, vật tư điện trung thế, phụ kiện đường dây và trạm biến áp với cam kết:
► Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
► Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
► Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
► Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé.
Gửi số điện thoại thành công.