
Cáp Điện Lực Hạ Thế CADIVI CXE 0,6/1kV [Giá Tốt]
VN Đại Phong hiện là đại lý chuyên cung cấp các loại cáp đồng hạ thế với chiết khấu tốt nhất thị trường. Để cập nhật báo giá dây cáp điện CADIVI CXE 0,6/1kV (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:
- Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
- Email: dientrungthevndp@gmail.com
Giao hàng miễn phí tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An.
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Thông tin sản phẩm dây cáp điện CADIVI CXE 0,6/1kV
Cáp CXE 0,6/1kV thường được lắp đặt cố định cho hệ thống truyền tải và phân phối điện hạ thế.
- Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228.
- Kết cấu: 1 - 4 lõi, ruột dẫn bằng đồng, cách điện XLPE, lớp độn điền đầy bằng PP quấn PET hoặc PVC, vỏ bọc HDPE (cáp Cu/XLPE/HDPE).
- Cấp điện áp: 0,6/1kV
Bảng giá: Dây cáp đồng CADIVI CXE 1 lõi – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp CXE 1 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
2 | Cáp CXE 1,5 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
3 | Cáp CXE 2,5 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
4 | Cáp CXE 4 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
5 | Cáp CXE 6 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
6 | Cáp CXE 10 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
7 | Cáp CXE 16 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
8 | Cáp CXE 25 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
9 | Cáp CXE 35 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
10 | Cáp CXE 50 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
11 | Cáp CXE 70 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
12 | Cáp CXE 95 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
13 | Cáp CXE 120 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
14 | Cáp CXE 150 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
15 | Cáp CXE 185 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
16 | Cáp CXE 240 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
17 | Cáp CXE 300 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
18 | Cáp CXE 400 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
19 | Cáp CXE 500 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
20 | Cáp CXE 630 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
Bảng giá: Cáp điện lực hạ thế 2 lõi đồng CADIVI CXE – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây Cáp Điện CXE 2x1 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
2 | Dây Cáp Điện CXE 2x1,5– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
3 | Dây Cáp Điện CXE 2x2,5– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
4 | Dây Cáp Điện CXE 2x4– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
5 | Dây Cáp Điện CXE 2x6– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
6 | Dây Cáp Điện CXE 2x10– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
7 | Dây Cáp Điện CXE 2x16 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
8 | Dây Cáp Điện CXE 2x25 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
9 | Dây Cáp Điện CXE 2x35 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
10 | Dây Cáp Điện CXE 2x50 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
11 | Dây Cáp Điện CXE 2x70 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
12 | Dây Cáp Điện CXE 2x95 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
13 | Dây Cáp Điện CXE 2x120 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
14 | Dây Cáp Điện CXE 2x150 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
15 | Dây Cáp Điện CXE 2x185 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
16 | Dây Cáp Điện CXE 2x240 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
17 | Dây Cáp Điện CXE 2x300 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
18 | Dây Cáp Điện CXE 2x400 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
Bảng giá: Cáp đồng hạ thế 3 lõi CADIVI CXE – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây Điện CXE 3x1 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
2 | Dây Điện CXE 3x1,5– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
3 | Dây Điện CXE 3x2,5– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
4 | Dây Điện CXE 3x4– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
5 | Dây Điện CXE 3x6– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
6 | Dây Điện CXE 3x10– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
7 | Dây Điện CXE 3x16 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
8 | Dây Điện CXE 3x25 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
9 | Dây Điện CXE 3x35 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
10 | Dây Điện CXE 3x50 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
11 | Dây Điện CXE 3x70 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
12 | Dây Điện CXE 3x95 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
13 | Dây Điện CXE 3x120 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
14 | Dây Điện CXE 3x150 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
15 | Dây Điện CXE 3x185 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
16 | Dây Điện CXE 3x240 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
17 | Dây Điện CXE 3x300 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
18 | Dây Điện CXE 3x400 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
Bảng Giá: Cáp đồng hạ thế 4 lõi CADIVI CXE – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây Cáp CXE 4x1 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
2 | Dây Cáp CXE 4x1,5– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
3 | Dây Cáp CXE 4x2,5– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
4 | Dây Cáp CXE 4x4– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
5 | Dây Cáp CXE 4x6– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
6 | Dây Cáp CXE 4x10– 0,6/1kV | 0909 249 001 |
7 | Dây Cáp CXE 4x16 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
8 | Dây Cáp CXE 4x25 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
9 | Dây Cáp CXE 4x35 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
10 | Dây Cáp CXE 4x50 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
11 | Dây Cáp CXE 4x70 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
12 | Dây Cáp CXE 4x95 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
13 | Dây Cáp CXE 4x120 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
14 | Dây Cáp CXE 4x150 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
15 | Dây Cáp CXE 4x185 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
16 | Dây Cáp CXE 4x240 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
17 | Dây Cáp CXE 4x300 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
18 | Dây Cáp CXE 4x400 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
Bảng Giá: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXE – 0,6/1 kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại Dây Cáp Điện Hạ Thế CADIVI | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp CXE 3x4+1×2,5 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
2 | Cáp CXE 3x6+1×4 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
3 | Cáp CXE 3x10+1×6 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
4 | Cáp CXE 3x16+1×10 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
5 | Cáp CXE 3x25+1×16 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
6 | Cáp CXE 3x35+1×16 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
7 | Cáp CXE 3x35+1×25 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
8 | Cáp CXE 3x50+1×25 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
9 | Cáp CXE 3x50+1×35 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
10 | Cáp CXE 3x70+1×35 – 0,6/1kV | 0909 249 001 |
11 | Cáp CXE 3x70+1×50 – 0,6/1kV |
Bạn ơi... nhập số điện thoại
để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé. Gửi số điện thoại thành công. Vào website
CÔNG TY TNHH ĐẠI PHONG Bản quyền thuộc về: Công Ty TNHH VN Đại Phong / Thiết Kế Bởi: Design By Vihan Liên hệ với chúng tôi: PHÒNG KINH DOANH ĐIỆN - NƯỚC - PCCC Hotline: 0909 249 001 – 0909 718 783 Email: dientrungthevndp@gmail.com ![]() ![]() ![]() |