
Cáp Ngầm Hạ Thế Ruột Nhôm [Cáp CADIVI Giá Tốt]
Download Bảng giá Cáp nhôm ngầm Cadivi cập nhật mới nhất 2021
(Giá đại lý công bố ngày 17/05/2021)
VN Đại Phong hiện là đại lý chuyên cung cấp cáp điện ngầm hạ thế CADIVI. Để cập nhật báo giá cáp ngầm chiết khấu cao, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Miễn phí giao hàng tận nơi: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An.
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế Ruột Nhôm CADIVI [Cập Nhật 17/5/2021]
Mời quý khách tham khảo Bảng giá bán sản phẩm CADIVI dành cho đại lý cấp 1 - ban hành ngày 17/5/2021 (Bảng giá CADIVI 2018 - 2019 - 2020 - tháng 2/2021 và các quyết định liên quan trước đây đều không còn hiệu lực áp dụng).
Bảng Giá: Cáp ngầm giáp băng nhôm bảo vệ CADIVI AXV/DATA - 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | AXV/DATA-16 – 0,6/1kV | 33.800 đ | CADIVI |
2 | AXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 41.300 đ | CADIVI |
3 | AXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 46.900 đ | CADIVI |
4 | AXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 56.200 đ | CADIVI |
5 | AXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 64.100 đ | CADIVI |
6 | AXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 77.700 đ | CADIVI |
7 | AXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 95.800 đ | CADIVI |
8 | AXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 107.300 đ | CADIVI |
9 | AXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 123.000 đ | CADIVI |
10 | AXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 149.100 đ | CADIVI |
11 | AXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 179.400 đ | CADIVI |
12 | AXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 219.600 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế 2 ruột nhôm CADIVI AXV/DSTA - 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-2x16 – 0,6/1kV | 51.200 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-2x25 – 0,6/1kV | 65.000 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-2x35 – 0,6/1kV | 76.200 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-2x50 – 0,6/1kV | 90.000 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-2x70 – 0,6/1kV | 112.800 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-2x95 – 0,6/1kV | 140.300 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-2x120 – 0,6/1kV | 208.000 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-2x150 – 0,6/1kV | 232.600 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-2x185 – 0,6/1kV | 275.100 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-2x240 – 0,6/1kV | 332.900 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-2x300 – 0,6/1kV | 408.700 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-2x400 – 0,6/1kV | 502.600 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện ngầm hạ thế CADIVI AXV/DSTA 3R - 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-3x16 – 0,6/1kV | 60.300 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-3x25 – 0,6/1kV | 77.000 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-3x35 – 0,6/1kV | 88.800 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-3x50 – 0,6/1kV | 111.200 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-3x70 – 0,6/1kV | 142.400 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-3x95 – 0,6/1kV | 183.000 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-3x120 – 0,6/1kV | 260.900 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-3x150 – 0,6/1kV | 297.400 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-3x185 – 0,6/1kV | 355.000 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-3x240 – 0,6/1kV | 437.300 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-3x300 – 0,6/1kV | 526.000 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-3x400 – 0,6/1kV | 654.300 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế giáp băng thép CADIVI AXV/DSTA 4x - 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-4x16 – 0,6/1kV | 63.300 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-4x25 – 0,6/1kV | 88.400 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-4x35 – 0,6/1kV | 105.700 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-4x50 – 0,6/1kV | 137.900 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-4x70 – 0,6/1kV | 177.500 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-4x95 – 0,6/1kV | 253.800 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-4x120 – 0,6/1kV | 302.000 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-4x150 – 0,6/1kV | 379.600 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-4x185 – 0,6/1kV | 446.600 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-4x240 – 0,6/1kV | 557.800 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-4x300 – 0,6/1kV | 677.000 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-4x400 – 0,6/1kV | 845.400 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA - 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-3x10+1x6 – 0,6/1kV | 50.200 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-3x16+1x10 – 0,6/1kV | 69.400 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-3x25+1x16 – 0,6/1kV | 83.600 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-3x50+1x25 – 0,6/1kV | 127.000 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-3x50+1x35 – 0,6/1kV | 132.000 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-3x70+1x35 – 0,6/1kV | 163.200 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-3x70+1x50 – 0,6/1kV | 168.700 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-3x95+1x50 – 0,6/1kV | 231.700 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-3x95+1x70 – 0,6/1kV | 242.300 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-3x120+1x70 – 0,6/1kV | 284.800 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-3x120+1x95 – 0,6/1kV | 296.000 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-3x150+1x70 – 0,6/1kV | 338.500 đ | CADIVI |
13 | AXV/DSTA-3x150+1x95 – 0,6/1kV | 352.300 đ | CADIVI |
14 | AXV/DSTA-3x185+1x95 – 0,6/1kV | 401.800 đ | CADIVI |
15 | AXV/DSTA-3x185+1x120 – 0,6/1kV | 412.800 đ | CADIVI |
16 | AXV/DSTA-3x240+1x120 – 0,6/1kV | 501.900 đ | CADIVI |
17 | AXV/DSTA-3x240+1x150 – 0,6/1kV | 520.000 đ | CADIVI |
18 | AXV/DSTA-3x240+1x185 – 0,6/1kV | 536.400 đ | CADIVI |
19 | AXV/DSTA-3x300+1x150 – 0,6/1kV | 608.900 đ | CADIVI |
20 | AXV/DSTA-3x300+1x185 – 0,6/1kV | 628.800 đ | CADIVI |
21 | AXV/DSTA-3x400+1x185 – 0,6/1kV | 753.000 đ | CADIVI |
22 | AXV/DSTA-3x400+1x240 – 0,6/1kV | 780.800 đ | CADIVI |
*Thuế giá trị gia tăng 10%
*Ngoài những quy cách trên, CADIVI có thể sản xuất những sản phẩm theo các kết cấu khác có tiết diện tương đương - đáp ứng yêu cầu khách hàng.
Đại lý CADIVI (Chính hãng - Giá tốt)
VN Đại Phong chuyên cung cấp các loại dây cáp điện CADIVI với chiết khấu cao. VN Đại Phong luôn nỗ lực đem đến cho quý khách hàng giải pháp tối ưu cho công trình điện với mức chi phí hợp lý.
► Tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng.
► Giá đại lý, giá sỉ, giá rẻ, ưu đãi và chiết khấu tốt nhất.
► Giao hàng nhanh, đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.
► Đầy đủ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé.
Gửi số điện thoại thành công.