Bảng giá dây & cáp điện Cadivi Giá Niêm Yết Dây Cáp Điện Cadivi CXE/DSTA Mới Nhất

Giá Niêm Yết Dây Cáp Điện Cadivi CXE/DSTA Mới Nhất

         THEO GIÁ GỐC TỪ NHÀ MÁY SẢN XUẤT

BẤM KHUNG DOWNLOAD ĐỂ LƯU ĐƠN GIÁ 2021

HOẶC LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN & BÁO GIÁ CHÍNH XÁC - ĐÚNG NHU CẦU

 Liên hệ: 

- Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783

- Email: dientrungthevndp@gmail.com

 
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNH CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM VẬT TƯ ĐIỆN TRUNG THẾ:
- Máy biến thế: KP Electric, abb,  THIBIDI, SHIHLIN, SANAKY, EMC, MBT
- Cáp điện: Cadivi, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự động lặp lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Copper.
- Tủ trung thế:  Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - RAYCHEM: Co nhiệt, co nguội, Tplug, Elbow- Đầu cáp trung thế
 

 

Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An

Bạn vui lòng nhập số điện thoại
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Gửi số điện thoại thành công.

       

Giá Niêm Yết Dây Cáp Điện Cadivi CXE/DSTA Mới Nhất 

 

Tiêu chuẩn áp dụng cáp đồng hạ thế Cadivi CXE/DSTA: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228. Cáp điện CXE/DSTA 3 pha + 1 trung tính được lắp đặt cố định trong hệ thống cáp ngầm hạ thế cho mục đích truyền tải và phân phối điện.

 

Đơn Giá Dây Cáp, Dây Điện CXE/DSTA Mới Nhất Năm Nay

 

Đơn vị tính: đồng/mét 

Bảng Giá Cáp CADIVI CXE/DATA - CXE/DSTA 2020

Giá ưu đãi - chiết khấu cạnh tranh cao. Liên hệ ngay

STT Tên sản phẩm Đơn vị tính Số lượng Đơn giá chưa VAT Nhãn hiệu/Xuất xứ
1 Dây CXE/DSTA - 10mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
2 Dây CXE/DSTA - 16mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
3 Dây CXE/DSTA - 25mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
4 Dây CXE/DSTA - 35mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
5 Dây CXE/DSTA - 50mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
6 Dây CXE/DSTA - 70mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
7 Dây CXE/DSTA - 95mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
8 Dây CXE/DSTA - 120mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
9 Dây CXE/DSTA - 150mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
10 Dây CXE/DSTA - 185mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
11 Dây CXE/DSTA - 240mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
12 Dây CXE/DSTA - 300mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
13 Dây CXE/DSTA - 400mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
14 Dây CXE/DSTA - 3x10 + 1x6mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
15 Dây CXE/DSTA - 3x16 + 1x10mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
16 Dây CXE/DSTA - 3x25 + 1x16mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
17 Dây CXE/DSTA - 3x35 + 1x16mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
18 Dây CXE/DSTA - 3x50 + 1x25mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
19 Dây CXE/DSTA - 3x50 + 1x35mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
20 Dây CXE/DSTA - 3x70 + 1x50mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
21 Dây CXE/DSTA - 3x95 + 1x50mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
22 Dây CXE/DSTA - 3x120 + 1x50mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
23 Dây CXE/DSTA - 3x150 + 1x50mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
24 Dây CXE/DSTA - 3x150 + 1x95mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
25 Dây CXE/DSTA - 3x185 + 1x95mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
26 Dây CXE/DSTA - 3x185 + 1x120mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
27 Dây CXE/DSTA - 3x240 + 1x120mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
28 Dây CXE/DSTA - 3x240 + 1x150mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
29 Dây CXE/DSTA - 3x240 + 1x185mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
30 Dây CXE/DSTA - 3x300 + 1x185mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
31 Dây CXE/DSTA - 3x400 + 1x185mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
32 Dây CXE/DSTA - 3x400 + 1x240mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
33 Dây CXE/DSTA - 4x16mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
34 Dây CXE/DSTA - 4x25mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
35 Dây CXE/DSTA - 4x35mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
36 Dây CXE/DSTA - 4x50mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
37 Dây CXE/DSTA - 4x70mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
38 Dây CXE/DSTA - 4x95mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
39 Dây CXE/DSTA - 4x120mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
40 Dây CXE/DSTA - 4x150mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
41 Dây CXE/DSTA - 4x185mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
42 Dây CXE/DSTA - 4x240mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
43 Dây CXE/DSTA - 4x300mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI
44 Dây CXE/DSTA - 4x400mm2 (0.6/1kV) M 1 0909 249 001 CADIVI

  

Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Đại Phong

 

Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

- Tư vấn nhiệt tình

- Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường

- Giao hàng đúng loại, đủ mẫu

- Giao hàng nhanh đáp ứng lịch hẹn công trình.

- Bảo hành sản phẩm 100%

Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

 

Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao

 

Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:

>>> Cáp Cadivi, LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát

>>> Thông Số Kỹ Thuật Cáp CADIVI: CV, VCmd, VCmo, VCmt, CXV, CVV, AXV,...

>>> Máy Biến Áp HEM, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, THIBIDI, MBT, SHIHLIN.

>>> Đầu Cáp RAYCHEM, 3M, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON 

>>> Recloser Schneider Indonesia, Entec Korea, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn

>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.

 

 

Sản phẩm liên quan

CÔNG TY TNHH ĐẠI PHONG
Hotline / Zalo: 
0909.249.001 - 0909.718.783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Địa chỉ: 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn (góc ngã tư Phan Văn Hớn - QL1A)

Liên hệ với chúng tôi:

PHÒNG KINH DOANH ĐIỆN - NƯỚC - PCCC

Hotline: 0909 249 001 – 0909 718 783

Email: dientrungthevndp@gmail.com