
Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp 2500KVA 3 Pha AMORPHOUSE THIBIDI
Liên hệ:
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp 2500kVA 3 Pha AMORPHOUSE THIBIDI
Máy biến áp 3 pha 2500Kva Amorphouse 22/0.4kV
Tiêu chuẩn: 2608
Hãng sản xuất: THIBIDI
Giá: 1.009.690.000 đồng
Chi tiết thông số :
+ Kiểu: ONAN - 2500
+ Công suất (kVA): 2500
+ Điện áp (kV): 22 +- 2x2.5%/0.4
+ Dòng điện (A): 65.6/ 3608.5
+ Tần số: 50 Hz
+ Tổ đấu dây: Dyn11
Đặc điểm kỹ thuật chủ yếu:
+ Chế tạo theo tiêu chuẩn IEC 60076 và TCVN 6306 : 2015
+ Sử dụng trong nhà và ngoài trời
+ Điều chỉnh điện áp: 22 +- 2x2.5% kV
+ Làm nguội bằng không khí và dòng tuần hoàn tự nhiên
+ Chế độ làm việc: liên tục
Kích thước chủ yếu (mm):
L | W | H | A |
2450 | 1690 | 2050 | 1070 |
Trọng lượng tổng (kg): 7660
+ Trọng lượng dầu (kg): 1530
+ Trọng lượng ruột máy (kg): 4440
Thông số kỹ thuật:
Điện áp ngắn mạch: 4 : 6%
Tổn hao ngắn mạch ở 75 độ C: =< 21740 W
Tổn hao không tải: =< 900W
Dòng điện không tải: =< 1%
* Hình dáng, kích thước, trọng lượng chỉ để tham khảo, thực tế có thể khác. Số liệu cụ thể được cung cấp khi đặt hàng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MBA AMORPHOUS THIBIDI
Máy biến áp Amorphous 2500kVA 22 +- 2x2.5%/0.4V _ Theo tiêu chuẩn 2608/QĐ-EVN SPC
TT | MÔ TẢ | ĐƠN VỊ | ĐẶC TÍNH |
Đặc tính chung | |||
1 | Nhà sản xuất | THIBIDI | |
2 | Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60076 | |
3 | Nơi lắp đặt | Trong nhà và ngoài trời | |
4 | Kiểu máy biến áp | Ngâm dầu và kiểu kín | |
5 | Công suất danh định | kVA | 2500 |
6 | Điện áp phía cao thế khi không tải | kV | 22 |
7 | Điện áp phía hạ thế khi không tải | kV | 0.4 |
8 | Số pha | 3 | |
9 | Tần số danh định | Hz | 50 |
10 | Điều chỉnh điện áp ở cấp cao thế 1 | % | 22 +- 2x2.5% |
Điều chỉnh điện áp ở cấp cao thế 2 | % | - | |
11 | Tổ nối dây | Dyn11 | |
12 | Nhiệt độ môi trường lớn nhất | độ C | 45 |
13 | Độ tăng nhiệt của dầu | độ C | 55 |
14 | Độ tăng nhiệt của cuộn dây | độ C | 60 |
15 | Điện áp cao thế lớn nhất của hệ thống | kV | 24 |
16 | Kiểu làm mát | ONAN | |
17 | Chế độ làm việc | Liên tục | |
18 | Dầu làm mát | Nynas Distro DT 11 (hoặc tương đương) | |
19 | Cấp cách điện | A | |
20 | Vật liệu dây dẫn (cuộn dây cao áp và hạ áp) | Đồng | |
21 | Màu sơn | RAL - 7046 | |
22 | Loại sơn | Sơn tĩnh điện | |
Thông số kỹ thuật | |||
23 | Tổn thất không tải | W | 900 |
24 | Tổn thất có tải ở 75 độ C | W | 21740 |
25 | Tổng tổn hao | W | |
26 | Điện áp ngắn mạch | % | 4.0 : 6.0 |
27 | Độ ồn | dB | IEC 60076-10 |
28 | Điện áp thử ở tần số định mức cao thế/hạ thế | kV | 50 / 3 |
29 | Điện áp thử xung phía cao thế 1.2us | kV | 125 |
để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé.
Gửi số điện thoại thành công.