Bảng giá cáp điện LS Vina Bảng Giá Cáp Điện - Dây Điện Dân Dụng LS Vina 2020

Bảng Giá Cáp Điện - Dây Điện Dân Dụng LS Vina 2020

 Liên hệ: 

Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783

Email: dientrungthevndp@gmail.com

 
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNH CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM VẬT TƯ ĐIỆN TRUNG THẾ:
- Máy biến thế: KP Electric, abb,  THIBIDI, SHIHLIN, SANAKY, EMC, MBT
- Cáp điện: Cadivi, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự động lặp lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Copper.
- Tủ trung thế:  Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - RAYCHEM: Co nhiệt, co nguội, Tplug, Elbow- Đầu cáp trung thế
 
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An
Bạn vui lòng nhập số điện thoại
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Gửi số điện thoại thành công.

 

Bảng Giá Cáp Điện - Dây Điện Dân Dụng LS Vina 2020

 

 

STT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính Giá công bố chưa VAT Giá công bố có VAT 10%
1 2 3 4 5 6=(5*10%)
I. Cáp điện hạ thế 450/750V, ruột đồng Class2, cách điện PVC - Tiêu chuẩn IEC 60227-3; IEC 60228.
1 Cu/PVC 1x1.5mm2 (7/0.52) 450/750V Mét 3,700 4,070
2 Cu/PVC 1x2.5mm2 (7/0.52) 450/750V Mét 5,910 6,501
3 Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.52) 450/750V Mét 9,240 10,164
4 Cu/PVC 1x6mm2 (7/0.52) 450/750V Mét 13,510 14,861
5 Cu/PVC 1x10mm2 (7/0.52) 450/750V Mét 21,940 21,134
II. Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC - Tiêu chuẩn IEC AS/NZS 5000.1:2005
1 Cu/PVC 1x1.5mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 3,700 4,070
2 Cu/PVC 1x2.5mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 5,910 6,501
3 Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 9,240 10,164
4 Cu/PVC 1x6mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 13,510 14,861
5 Cu/PVC 1x10mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 21,940 21,134
III. Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC, vỏ bọc PVC - Tiêu chuẩn IEC 60502-1;
1 Cu/PVC/PVC 2x1.5mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 11,300 12,430
2 Cu/PVC/PVC 2x2.5mm2 (7/0.67) 0.6/1kV Mét 16,160 17,776
3 Cu/PVC/PVC 2x4mm2 (7/0.85) 0.6/1kV Mét 24,190 26,609
4 Cu/PVC/PVC 2x6mm2 (7/1.04) 0.6/1kV Mét 33,600 36,690
IV. Cáp điện hạ thế 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng Class2, cách điện PVC, vỏ bọc PVC - Tiêu chuẩn IEC 60502-1;
1 Cu/PVC/PVC 3x1.5mm2 (7/0.52) 0.6/1kV Mét 15,330 16,863
2 Cu/PVC/PVC 3x2.5mm2 (7/0.67) 0.6/1kV Mét 22,430 24,673
3 Cu/PVC/PVC 3x4mm2 (7/0.85) 0.6/1kV Mét 34,340 37,774
4 Cu/PVC/PVC 3x6mm2 (7/1.04) 0.6/1kV Mét 47,870 52,657
V. Cáp điện hạ thế 450/750V, ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC - Tiêu chuẩn IEC 60227-3; IEC 60228.
1 Cu/PVC 1x0.75mm2 (VCm)* 450/750V Mét 1,970 2,167
2 Cu/PVC 1x1.0mm2 450/750V Mét 2,480 2,728
3 Cu/PVC 1x1.5mm2 450/750V Mét 3,520 3,872
4 Cu/PVC 1x2.5mm2 450/750V Mét 5,580 6,138
5 Cu/PVC 1x4mm2 450/750V Mét 8,620 9,482
6 Cu/PVC 1x6mm2 450/750V Mét 12,640 13,904
VI. Dây điện Oval 300/500V, 2 lõi ruột đồng mềm Class5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC - Tiêu chuẩn IEC 60227-5; IEC 60228.
1 Cu/PVC/PVC 2x0.75mm2 (VCmo)* 300/500V Mét 5,280 5,808
2 Cu/PVC/PVC 2x1.0mm2 300/500V Mét 6,420 7,062
3 Cu/PVC/PVC 2x1.5mm2 300/500V Mét 8,410 9,251
4 Cu/PVC/PVC 2x2.5mm2 300/500V Mét 12,720 13,992
Sản phẩm liên quan

CÔNG TY TNHH ĐẠI PHONG
Hotline / Zalo: 
0909.249.001 - 0909.718.783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Địa chỉ: 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn (góc ngã tư Phan Văn Hớn - QL1A)

Liên hệ với chúng tôi:

PHÒNG KINH DOANH ĐIỆN - NƯỚC - PCCC

Hotline: 0909 249 001 – 0909 718 783

Email: dientrungthevndp@gmail.com