
Tủ LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà Tủ LBS 630A 24kV Trong Nhà Tec Taiwan Tiêu Chuẩn IEC 60298, IEC 60694, CEI
Tủ LBS 630A 24kV Trong Nhà Tec Taiwan Tiêu Chuẩn IEC 60298, IEC 60694, CEI
Liên hệ:
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNH CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM VẬT TƯ ĐIỆN TRUNG THẾ:
- Máy biến thế: KP Electric, abb, THIBIDI, SHIHLIN, SANAKY, EMC, MBT
- Cáp điện: Cadivi, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự động lặp lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Copper.
- Tủ trung thế: Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - RAYCHEM: Co nhiệt, co nguội, Tplug, Elbow- Đầu cáp trung thế
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An
Bạn vui lòng nhập số điện thoại
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Tủ LBS 630A 24kV Trong Nhà Tec Taiwan Tiêu Chuẩn IEC 60298, IEC 60694, CEI
NHỮNG ĐẶC ĐIỂM CHÍNH:
- Cơ cấu đóng cắt dao phụ tải dạng Xilanh - Pistong.
- Giá đỡ cầu chì liền thân dao.
- Khoảng cách pha - pha và pha - đất lớn.
- Vận hành và thay thế đơn giản, dễ dàng.
- Có thể treo tường
- Có thể gắn thêm bộ cảnh báo pha như cầu dao cách điện khí SF6
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
- IEC 60298, IEC 60694 (Tiêu chuẩn quốc tế)
- CEI (Tiêu chuẩn của Italia)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Đơn vị | ISARC-1P/ ISARC-1 |
ISARC-2P/ ISARC-2 |
||||
Điện áp đ.m | kV | 12 | 24 | 36 | 12 | 24 | 36 |
Tần số đ.m | Hz | 50/60 | |||||
Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp (1 phút) | |||||||
Đến đất và giữa các cực | kV | 36 | 50 | 70 | 36 | 50 | 70 |
Giữa các cực khi dao mở | kV | 36 | 60 | 80 | 36 | 60 | 80 |
Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50μs) | |||||||
Đến đất và giữa các cực | kV | 85 | 125 | 170 | 85 | 125 | 170 |
Giữa các cực khi dao mở | kV | 95 | 145 | 195 | 95 | 145 | 195 |
Dòng đ.m | A | 400÷630 | |||||
Dòng chịu đựng ngắn hạn đ.m | kA/s | 20/2 | 20/1 | 12.5÷16/1 | 20/2 | 20/1 | 20/1 |
Dòng chịu đựng ngắn hạn đ.m của ES (1 giây) | kA/s | 20/1 | 16/1 | 20/1 | 12.5÷16/1 | ||
Dòng đ.m lớn nhất của cầu chì | A | 125 | 63 | ||||
Số lần đóng cắt cơ khí | lần | 2000 | 2000 |
Loại có chì:
Kiểu | kV | A | C | D | F | G | H | L | M | S | kg |
HLBS- [...]FE | 12 | 210 | 910 | 335 | 395 | 655 | 620 | 660 | 815 | 100 | 50 |
24 | 300 | 1070 | 430 | 480 | 770 | 800 | 840 | 1080 | 35 | 67 | |
35 | 400 | 1230 | 495 | 590 | 890 | 1040 | 1080 | 1280 | 100 | 90 |
Loại không có chì:
Kiểu | kV | A | C | D | F | G | H | L | M | S | kg |
HLBS- [ ]E | 12 | 210 | 695 | 335 | 345 | 655 | 620 | 660 | 815 | 100 | 47 |
24 | 300 | 900 | 430 | 470 | 770 | 800 | 840 | 1080 | 35 | 65 | |
35 | 400 | 1025 | 495 | 555 | 890 | 1040 | 1080 | 1280 | 100 | 88 |
Bạn ơi... nhập số điện thoại
để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé.
để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé.
Gửi số điện thoại thành công.
Vào website