
BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP DẦU SANAKY MỚI NHẤT 2022
[CẬP NHẬT MỚI NHẤT] Bảng Báo Giá Máy Biến Áp SANAKY 2022
VN Đại Phong hiện là đại lý chuyên cung cấp máy biến áp dầu SANAKY lõi tole silic, lõi tole amorphous
Để cập nhật bảng giá máy biến áp SANAKY mới nhất 2022 (giá tốt), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Miễn phí giao hàng tận nơi: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An.
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Cập Nhật Giá Máy Biến Áp Amorphous SANAKY Cập Nhật Mới Nhất 2022
Thông số kỹ thuật máy biến áp Sanaky lõi tole Amorphous áp dụng theo quyết định số 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT | Loại máy | Công suất | Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 | Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha | 15kVA | 14 | 213 | 2 | 41.610.000 | 43.100.000 |
2 | 25kVA | 19 | 333 | 52.360.000 | 53.730.000 | ||
3 | 37,5kVA | 26 | 420 | 62.720.000 | 67.010.000 | ||
4 | 50kVA | 31 | 570 | 73.580.000 | 79.080.000 | ||
5 | 75kVA | 42 | 933 | 97.170.000 | 100.950.000 | ||
6 | 100kVA | 54 | 1.305 | 115.140.000 | 119.620.000 | ||
STT | Loại máy | Công suất | Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | ||||
1 | Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha | 100kVA | 60 | 1.250 | 4 | 175.930.000 | |
2 | 160kVA | 76 | 1.940 | 202.060.000 | |||
3 | 250kVA | 100 | 2.600 | 290.350.000 | |||
4 | 320kVA | 116 | 3.170 | 350.390.000 | |||
5 | 400kVA | 132 | 3.820 | 409.540.000 | |||
6 | 560kVA | 176 | 4.810 | 469.370.000 | |||
7 | 630kVA | 216 | 5.570 | 485.020.000 | |||
8 | 750kVA | 232 | 6.540 | 5 | 515.330.000 | ||
9 | 800kVA | 248 | 6.920 | 550.110.000 | |||
10 | 1000kVA | 280 | 8.550 | 658.290.000 | |||
11 | 1250kVA | 336 | 10.690 | 777.920.000 | |||
12 | 1500kVA | 376 | 12.825 | 6 | 902.690.000 | ||
13 | 1600kVA | 392 | 13.680 | 912.320.000 | |||
14 | 2000kVA | 464 | 17.100 | 1.121.390.000 |
Lưu ý:
*Bảng giá bán lẻ tham khảo chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) và chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá máy biến áp SANAKY áp dụng từ ngày 15/03/2022 đến khi có thông báo mới.
*Các loại máy biến áp khác không có trong bảng sẽ được thỏa thuận bằng hợp đồng riêng.
Cập Nhật Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Silic 2022
Thông số kỹ thuật máy biến áp Sanaky lõi tole Silic áp dụng theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng công ty Điện lực miền Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT | Loại máy | Công suất | Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | |||
1 | Máy Biến Áp SANAKY 1 Pha | 15kVA | 52 | 213 | 2 ÷ 2,4 | 30.640.000 |
2 | 25kVA | 67 | 333 | 39.240.000 | ||
3 | 37,5kVA | 92 | 420 | 48.930.000 | ||
4 | 50kVA | 108 | 570 | 57.750.000 | ||
5 | 75kVA | 148 | 933 | 76.270.000 | ||
6 | 100kVA | 192 | 1.305 | 90.370.000 | ||
STT | Loại máy | Công suất | Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (>) | 22/0,4kV | |||
1 | Máy Biến Áp SANAKY 3 Pha | 100kVA | 205 | 1.258 | 4 ÷ 6 | 137.880.000 |
2 | 160kVA | 280 | 1.940 | 158.460.000 | ||
3 | 180kVA | 315 | 2.185 | 178.280.000 | ||
4 | 250kVA | 340 | 2.600 | 227.700.000 | ||
5 | 320kVA | 390 | 3.330 | 274.790.000 | ||
6 | 400kVA | 433 | 3.818 | 320.950.000 | ||
7 | 560kVA | 580 | 4.810 | 367.850.000 | ||
8 | 630kVA | 787 | 5.570 | 380.370.000 | ||
9 | 750kVA | 855 | 6.725 | 404.150.000 | ||
10 | 800kVA | 880 | 6.920 | 431.120.000 | ||
11 | 1000kVA | 890 | 8.550 | 516.250.000 | ||
12 | 1250kVA | 1020 | 10.690 | 609.180.000 | ||
13 | 1500kVA | 1223 | 12.825 | 707.440.000 | ||
14 | 1600kVA | 1305 | 13.680 | 715.480.000 | ||
15 | 2000kVA | 1500 | 17.100 | 857.090.000 |
Lưu ý:
*Bảng giá bán lẻ tham khảo chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) và chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá máy biến áp SANAKY áp dụng từ ngày 15/03/2022 đến khi có thông báo mới.
*Các loại máy biến áp khác không có trong bảng sẽ được thỏa thuận bằng hợp đồng riêng.
Đại Lý Máy Biến Áp SANAKY (Giá Tốt)
VN Đại Phong hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối các loại máy biến áp SANAKY, vật tư điện trung thế, phụ kiện đường dây và trạm biến áp với cam kết:
► Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
► Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
► Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
► Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé.
Gửi số điện thoại thành công.