Cáp Điện LS Vina 2022 Bảng Giá Cáp Điều Khiển LS VINA 2022 (Dây Cáp Chống Nhiễu)

Bảng Giá Cáp Điều Khiển LS VINA 2022 (Dây Cáp Chống Nhiễu)

VN Đại Phong hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và các tỉnh miền nam.

Để cập nhật bảng giá cáp điều khiển LS VINA 2022 (báo giá dây cáp chống nhiễu chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí:

Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783

Email: dientrungthevndp@gmail.com

Miễn phí giao hàng tận nơi: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

Bạn vui lòng nhập số điện thoại
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Gửi số điện thoại thành công.

  

Báo Giá 2022: Dây Cáp Điều Khiển Chống Nhiễu - LS VINA

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
Xuất xứ
Đơn giá
1 CVV-S 30x0.5 LS VINA 96.926
2 CVV-S 2x0.75 LS VINA 19.905
3 CVV-S 3x0.75 LS VINA 23.798
4 CVV-S 4x0.75 LS VINA 28.026
5 CVV-S 5x0.75 LS VINA 31.239
6 CVV-S 6x0.75 LS VINA 36.246
7 CVV-S 7x0.75 LS VINA 40.459
8 CVV-S 8x0.75 LS VINA 44.663
9 CVV-S 9x0.75 LS VINA 48.794
10 CVV-S 10x0.75 LS VINA 52.586
11 CVV-S 11x0.75 LS VINA 54.814
12 CVV-S 12x0.75 LS VINA 58.791
13 CVV-S 13x0.75 LS VINA 62.435
14 CVV-S 14x0.75 LS VINA 64.988
15 CVV-S 15x0.75 LS VINA 69.215
16 CVV-S 16x0.75 LS VINA 72.524
17 CVV-S 17x0.75 LS VINA 76.660
18 CVV-S 18x0.75 LS VINA 79.213
19 CVV-S 19x0.75 LS VINA 81.767
20 CVV-S 20x0.75 LS VINA 87.657
21 CVV-S 30x0.75 LS VINA 120.384
22 CVV-S 2x1.0 LS VINA 22.529
23 CVV-S 3x1.0 LS VINA 27.611
24 CVV-S 4x1.0 LS VINA 31.713
25 CVV-S 5x1.0 LS VINA 36.922
26 CVV-S 6x1.0 LS VINA 43.031
27 CVV-S 7x1.0 LS VINA 47.825
28 CVV-S 8x1.0 LS VINA 52.990
29 CVV-S 9x1.0 LS VINA 58.352
30 CVV-S 10x1.0 LS VINA 63.939
31 CVV-S 11x1.0 LS VINA 67.117
32 CVV-S 12x1.0 LS VINA 71.767
33 CVV-S 13x1.0 LS VINA 76.620
34 CVV-S 14x1.0 LS VINA 80.124
35 CVV-S 15x1.0 LS VINA 85.333
36 CVV-S 16x1.0 LS VINA 89.807
37 CVV-S 17x1.0 LS VINA 95.145
38 CVV-S 18x1.0 LS VINA 98.651
39 CVV-S 19x1.0 LS VINA 102.157
40 CVV-S 20x1.0 LS VINA 108.846
41 CVV-S 30x1.0 LS VINA 152.819
42 CVV-S 2x1.5 LS VINA 26.034
43 CVV-S 3x1.5 LS VINA 32.498
44 CVV-S 4x1.5 LS VINA 38.282
45 CVV-S 5x1.5 LS VINA 45.228
46 CVV-S 6x1.5 LS VINA 51.957
47 CVV-S 7x1.5 LS VINA 58.574
48 CVV-S 8x1.5 LS VINA 65.426
49 CVV-S 9x1.5 LS VINA 72.419
50 CVV-S 10x1.5 LS VINA 79.004
51 CVV-S 11x1.5 LS VINA 83.613
52 CVV-S 12x1.5 LS VINA 89.952
53 CVV-S 13x1.5 LS VINA 96.233
54 CVV-S 14x1.5 LS VINA 101.140
55 CVV-S 15x1.5 LS VINA 108.214
56 CVV-S 16x1.5 LS VINA 114.590
57 CVV-S 17x1.5 LS VINA 121.388
58 CVV-S 18x1.5 LS VINA 126.297
59 CVV-S 19x1.5 LS VINA 131.206
60 CVV-S 20x1.5 LS VINA 138.476
61 CVV-S 30x1.5 LS VINA 197.458
62 CVV-S 2x2.5 LS VINA 32.826
63 CVV-S 3x2.5 LS VINA 42.099
64 CVV-S 4x2.5 LS VINA 52.021
65 CVV-S 5x2.5 LS VINA 61.192
66 CVV-S 6x2.5 LS VINA 71.608
67 CVV-S 7x2.5 LS VINA 81.681
68 CVV-S 8x2.5 LS VINA 91.054
69 CVV-S 9x2.5 LS VINA 101.410
70 CVV-S 10x2.5 LS VINA 111.357
71 CVV-S 11x2.5 LS VINA 118.766
72 CVV-S 12x2.5 LS VINA 128.170
73 CVV-S 13x2.5 LS VINA 137.582
74 CVV-S 14x2.5 LS VINA 145.276
75 CVV-S 15x2.5 LS VINA 155.506
76 CVV-S 16x2.5 LS VINA 164.162
77 CVV-S 17x2.5 LS VINA 174.386
78 CVV-S 18x2.5 LS VINA 182.083
79 CVV-S 19x2.5 LS VINA 189.780
80 CVV-S 20x2.5 LS VINA 201.823
81 CVV-S 30x2.5 LS VINA 289.475

 

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

 

Cập Nhật Giá 2022: Dây Cáp Điều Khiển Nhiều Lõi LS VINA

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên sản phẩm Nhãn hiệu
Xuất xứ
Đơn giá
1 CVV 2x 0.75 LS VINA 8.268
2 CVV 3x0.75 LS VINA 11.203
3 CVV 4x 0.75 LS VINA 14.258
4 CVV 5x 0.75 LS VINA 17.566
5 CVV 6x 0.75 LS VINA 20.861
6 CVV 7x 0.75 LS VINA 24.259
7 CVV 12x 075 LS VINA 40.844
8 CVV 18x 0.75 LS VINA 59.053
9 CVV 27x 0.75 LS VINA 86.293
10 CVV 36x 0.75 LS VINA 113.065
11 CVV 48x 0.75 LS VINA 148.983
12 CVV 60x 0.75 LS VINA 185.823
13 CVV 2x1.0 LS VINA 10.185
14 CVV 3x 1.0 LS VINA 13.878
15 CVV 4x 1.0 LS VINA 17.762
16 CVV 5x 1.0 LS VINA 21.931
17 CVV 6x 1.0 LS VINA 26.315
18 CVV 7x 1.0 LS VINA 30.253
19 CVV 12x 1.0 LS VINA 51.124
20 CVV 18x 1.0 LS VINA 73.784
21 CVV 27x 1.0 LS VINA 109.128
22 CVV 36x 1.0 LS VINA 143.693
23 CVV 48x 1.0 LS VINA 189.862
24 CVV 60x 1.0 LS VINA 237.000
25 CVV 2x 1.5 LS VINA 13.621
26 CVV 3x 1.5 LS VINA 18.977
27 CVV 4x 1.5 LS VINA 24.286
28 CVV 5x 1.5 LS VINA 29.897
29 CVV 6x 1.5 LS VINA 35.847
30 CVV 7x 1.5 LS VINA 41.111
31 CVV 12x 1.5 LS VINA 68.889
32 CVV 18x 1.5 LS VINA 101.128
33 CVV 27x 1.5 LS VINA 150.751
34 CVV 36x 1.5 LS VINA 199.970
35 CVV 48x 1.5 LS VINA 263.505
36 CVV 60x 1.5 LS VINA 330.781
37 CVV 2x 2.5 LS VINA 20.917
38 CVV 3x 2.5 LS VINA 29.414
39 CVV 4x 2.5 LS VINA 38.164
40 CVV 5x 2.5 LS VINA 46.344
41 CVV 6x 2.5 LS VINA 55.899
42 CVV 7x 2.5 LS VINA 64.967
43 CVV 12x 2.5 LS VINA 109.351
44 CVV 18x 2.5 LS VINA 162.415
45 CVV 27x 2.5 LS VINA 242.043
46 CVV 36x 2.5 LS VINA 320.719
47 CVV 48x 2.5 LS VINA 423.268
48 CVV 60x 2.5 LS VINA 526.965

 

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

 

Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA (Chính Hãng - Giá Tốt)

 

VN Đại Phong hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối dây cáp điện LS VINA với cam kết:

► Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.

► Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.

► Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.

► Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%. 

Sản phẩm liên quan

CÔNG TY TNHH ĐẠI PHONG
Hotline / Zalo: 
0909.249.001 - 0909.718.783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Địa chỉ: 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn (góc ngã tư Phan Văn Hớn - QL1A)

Liên hệ với chúng tôi:

PHÒNG KINH DOANH ĐIỆN - NƯỚC - PCCC

Hotline: 0909 249 001 – 0909 718 783

Email: dientrungthevndp@gmail.com