
Cập Nhật Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA 2022
VN Đại Phong hiện là đại lý cáp LS VINA chính hãng chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và các tỉnh miền nam.
Để cập nhật giá dây cáp điện chống cháy LS VINA 2022 (báo giá chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí:
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Miễn phí giao hàng tận nơi: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An.
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Bảng Giá 2022: Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA Cu/Mica/XLPE/PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá chưa VAT | |||
FRN 1x | FRN 2x | FRN 3x | FRN 4x | |||
1 | Cu/MicaXLPE/PVC - 10mm2 | LS VINA | 33,000 | 72,900 | 106,300 | 138,400 |
2 | Cu/MicaXLPE/PVC - 16mm2 | LS VINA | 49,900 | 107,100 | 155,500 | 204,500 |
3 | Cu/MicaXLPE/PVC - 25mm2 | LS VINA | 75,500 | 161,700 | 236,500 | 311,800 |
4 | Cu/MicaXLPE/PVC - 35mm2 | LS VINA | 104,000 | 220,800 | 323,600 | 426,700 |
5 | Cu/MicaXLPE/PVC - 50mm2 | LS VINA | 141,500 | - | 438,800 | 580,000 |
6 | Cu/MicaXLPE/PVC - 70mm2 | LS VINA | 197,800 | - | 613,700 | 812,000 |
7 | Cu/MicaXLPE/PVC - 95mm2 | LS VINA | 273,300 | - | 846,000 | 1,110,500 |
8 | Cu/MicaXLPE/PVC - 120mm2 | LS VINA | 341,500 | - | 1,046,100 | 1,385,100 |
9 | Cu/MicaXLPE/PVC - 150mm2 | LS VINA | 423,900 | - | 1,297,000 | 1,719,700 |
10 | Cu/MicaXLPE/PVC - 185mm2 | LS VINA | 528,300 | - | 1,618,500 | 2,145,300 |
11 | Cu/MicaXLPE/PVC - 240mm2 | LS VINA | 689,200 | - | 2,104,500 | 2,796,600 |
12 | Cu/MicaXLPE/PVC - 300mm2 | LS VINA | 860,000 | - | 2,628,500 | 3,490,200 |
13 | Cu/MicaXLPE/PVC - 400mm2 | LS VINA | 1,112,500 | - | 3,396,000 | 4,517,600 |
Báo Giá 2022: Dây Cáp Điện Chậm Cháy CV/FRT - LS VINA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu Xuất xứ |
Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CV/FRT 1x1mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | - |
2 | Dây CV/FRT 1x1.5mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 4.760 |
3 | Dây CV/FRT 1x2.5mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 6.830 |
4 | Dây CV/FRT 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 10.220 |
5 | Dây CV/FRT 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 14.650 |
6 | Dây CV/FRT 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 23.500 |
7 | Dây CV/FRT 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 35.100 |
8 | Dây CV/FRT 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 55.300 |
9 | Dây CV/FRT 1x35mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 75.800 |
10 | Dây CV/FRT 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 105.500 |
11 | Dây CV/FRT 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 148.600 |
12 | Dây CV/FRT 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 204.900 |
13 | Dây CV/FRT 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 264.400 |
14 | Dây CV/FRT 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 314.200 |
15 | Dây CV/FRT 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 391.200 |
16 | Dây CV/FRT 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 512.200 |
17 | Dây CV/FRT 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 641.200 |
18 | Dây CV/FRT 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 816.400 |
19 | Dây CV/FRT 1x500mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.043.400 |
20 | Dây CV/FRT 1x630mm2 (0.6/1kV) | LS-VINA Cable & System | 1.341.600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA (Chiết Khấu Cao)
VN Đại Phong hiện là đại lý chính hãng chuyên phân phối dây cáp điện LS VINA với cam kết:
► Sản phẩm xuất xứ rõ ràng, mẫu mã đa dạng, quy cách phù hợp yêu cầu thi công.
► Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi, kiểm kê đơn hàng kỹ lưỡng.
► Giải pháp tối ưu chi phí, giá đại lý, chiết khấu tốt nhất.
► Hỗ trợ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé.
Gửi số điện thoại thành công.