
Cáp đồng trần Thịnh Phát C10-C240mm2
ĐẠI LÝ CUNG CẤP VẬT TƯ ĐIỆN TRUNG THẾ TOÀN QUỐC: GIÁ TỐT, UY TÍN, HÀNG CHÍNH HÃNG
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An
để tư vấn hoàn toàn miễn phí.


TỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY. TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CONDUCTOR.
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
Lực kéo đứt nhỏ nhất |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Approx. mass |
Minimum breaking load
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
kg/km |
N |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,8197 |
90 |
3758 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,1573 |
143 |
6031 |
25 |
7/2,13 |
6,39 |
0,7336 |
224 |
9463 |
35 |
7/2,51 |
7,53 |
0,5238 |
311 |
13141 |
50 |
7/3,00 |
9,00 |
0,3688 |
444 |
17455 |
70 |
19/2,13 |
10,65 |
0,2723 |
611 |
27115 |
95 |
19/2,51 |
12,55 |
0,1944 |
849 |
37637 |
120 |
19/2,80 |
14,00 |
0,1560 |
1056 |
46845 |
150 |
19/3,15 |
15,75 |
0,1238 |
1337 |
55151 |
185 |
37/2,51 |
17,57 |
0,1001 |
1657 |
73303 |
240 |
37/2,84 |
19,88 |
0,0789 |
2121 |
93837 |
300 |
37/3,15 |
22,05 |
0,0637 |
2610 |
107422 |
400 |
37/3,66 |
25,62 |
0,0471 |
3523 |
144988 |
để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé.
Gửi số điện thoại thành công.